Đọc nhanh: 航空母舰战斗群 (hàng không mẫu hạm chiến đẩu quần). Ý nghĩa là: nhóm tiên phong dựa trên tàu sân bay (CBVG), nhóm tác chiến hải quân dẫn đầu bởi một tàu sân bay.
Ý nghĩa của 航空母舰战斗群 khi là Danh từ
✪ nhóm tiên phong dựa trên tàu sân bay (CBVG)
carrier-based vanguard group (CBVG)
✪ nhóm tác chiến hải quân dẫn đầu bởi một tàu sân bay
naval battle group led by an aircraft carrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空母舰战斗群
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 战斗 的 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật đấu tranh
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 我 在 实验室 战斗
- Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 战士 们 在 战斗 中 英勇 牺牲
- Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 利用 战斗 空隙 进行 休整
- lợi dụng khoảng trống giữa hai cuộc chiến để nghỉ ngơi chỉnh đốn
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航空母舰战斗群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航空母舰战斗群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
斗›
母›
空›
群›
航›
舰›