Đọc nhanh: 航空母舰 (hàng không mẫu hạm). Ý nghĩa là: hàng không mẫu hạm; tàu sân bay; tàu chở máy bay.
Ý nghĩa của 航空母舰 khi là Danh từ
✪ hàng không mẫu hạm; tàu sân bay; tàu chở máy bay
作为海军飞机海上活动基地的大型军舰通常与若干艘巡洋舰、驱逐舰、护卫舰等编成航空母舰编队,远离海岸机动作战按任务和所载飞机的不同,分为攻击航空 母舰、反潜航空母舰等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空母舰
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 航空信
- thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 航空 函件
- thư từ hàng không.
- 航空事业
- ngành hàng không
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航空母舰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航空母舰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm母›
空›
航›
舰›