Đọc nhanh: 航空事业 (hàng không sự nghiệp). Ý nghĩa là: ngành công nghiệp hàng không.
Ý nghĩa của 航空事业 khi là Danh từ
✪ ngành công nghiệp hàng không
aviation industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空事业
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 林垦 事业
- sự nghiệp khai hoang gây rừng.
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 我 的 伴侣 非常 支持 我 的 事业
- Người bạn đời của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 她 一直 在 为 事业 拼搏
- Cô ấy luôn nỗ lực vì sự nghiệp của mình.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 她 妈妈 一辈子 致力于 农村 教育 事业
- Mẹ cô ấy cả đời tận tâm với sự nghiệp giáo dục.
- 事业单位
- đơn vị sự nghiệp
- 高空作业
- thao tác trên cao
- 这 事 空口 是 说 不 明白 的
- chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm.
- 何以 事业成功 为 ?
- Vì sao lại là thành công sự nghiệp?
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 他 的 事业 败 了
- Sự nghiệp của anh ấy tiêu tan rồi.
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 航天事业
- ngành hàng không
- 航空事业
- ngành hàng không
- 航天事业 的 功臣
- người có công trong ngành hàng không vũ trụ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航空事业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航空事业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
事›
空›
航›