Đọc nhanh: 舞台前部 (vũ thai tiền bộ). Ý nghĩa là: Thềm trước của sân khấu.
Ý nghĩa của 舞台前部 khi là Danh từ
✪ Thềm trước của sân khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台前部
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 我们 去 前台 结账 吧
- Chúng ta ra quầy thanh toán nhé.
- 舞台灯光
- Ánh sáng sân khấu
- 灯光 曜 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 这是 国际舞台
- Đây là sân chơi quốc tế.
- 请 到 前台 登记
- Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.
- 这个 舞台 很大
- Sân khấu này rất lớn.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 舞台 的 前景 布置 得 很 精致
- Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞台前部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞台前部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
台›
舞›
部›