Đọc nhanh: 政治舞台 (chính trị vũ thai). Ý nghĩa là: Đấu trường chính trị, đài chính trị.
Ý nghĩa của 政治舞台 khi là Danh từ
✪ Đấu trường chính trị
political arena
✪ đài chính trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治舞台
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 政治 风波
- sóng gió chính trị
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 政治 扒手
- bọn đầu cơ chính trị.
- 登台 执政
- bước lên vũ đài chấp chính
- 舞台 照明
- chiếu sáng sân khấu
- 舞台灯光
- Ánh sáng sân khấu
- 灯光 曜 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 政治舞台 很大
- Vũ đài chính trị rất lớn.
- 解放后 劳动 人民 第一次 以 主人 的 身分 登上 了 政治舞台
- sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政治舞台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政治舞台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
政›
治›
舞›