Đọc nhanh: 自相 (tự tướng). Ý nghĩa là: lẫn nhau, qua lại, nhau. Ví dụ : - 自相惊扰。 tự gây rắc rối cho bản thân.. - 这样解释岂非自相矛盾? Giải thích như thế này không phải tự mâu thuẫn với bản thân mình sao?
Ý nghĩa của 自相 khi là Phó từ
✪ lẫn nhau
each other
- 自相惊扰
- tự gây rắc rối cho bản thân.
- 这样 解释 岂非 自相矛盾
- Giải thích như thế này không phải tự mâu thuẫn với bản thân mình sao?
✪ qua lại
mutual
✪ nhau
one another
✪ bản thân-
self-
✪ tự mình
指自己跟自己或集体内部的相互之间 (存在某种情况)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自相
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 自相残杀
- tàn sát lẫn nhau
- 总之 是 前后 自相矛盾
- Tóm lại là trước và sau rất mâu thuẫn với nhau.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 我们 有缘 自会 再 相见
- Chúng ta có duyên sẽ gặp lại.
- 自相惊扰
- tự gây rắc rối cho bản thân.
- 他 相信 自己 能及 得 了 格
- Anh ấy tin rằng mình có thể đạt yêu cầu.
- 这样 解释 岂非 自相矛盾
- Giải thích như thế này không phải tự mâu thuẫn với bản thân mình sao?
- 她 的 行为 是 自相矛盾 的
- Hành vi của cô ấy rất mâu thuẫn.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 自然界 万物 相互依存
- Vạn vật trong tự nhiên phụ thuộc lẫn nhau.
- 拍照 时 的 姿势 相当 自然
- Tư thế đứng của anh ấy hơi cứng nhắc.
- 这 蹲 相 轻松自在
- Dáng quỳ này thoải mái.
- 我 买 了 一本 关于 神权 自 使徒 传至 教皇 及其 他 主教 的 一脉相承 的 书
- Tôi đã mua một quyển sách về sự kế thừa liên tục từ chính quyền thần thánh đến các tông đồ, giáo hoàng và các giám mục khác.
- 她 相信 命运 掌握 在 自己 手中
- Cô ấy tin rằng số phận nằm trong tay mình.
- 你 应该 相信 自己 的 判断
- Bạn nên tin tưởng vào phán đoán của chính mình.
- 我 相信 马 来自 外太空
- Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自相
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自相 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm相›
自›