Đọc nhanh: 自平衡电动独轮车 (tự bình hành điện động độc luân xa). Ý nghĩa là: Xe điện một bánh tự cân bằng.
Ý nghĩa của 自平衡电动独轮车 khi là Danh từ
✪ Xe điện một bánh tự cân bằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自平衡电动独轮车
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 站 驾式 电动 堆 高车
- Xe nâng điện đứng lái
- 电动车 依靠 电池 驱动
- Xe điện chạy bằng ắc quy.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 我 电动车 都 骑坏 了
- Xe điện của tôi đi hỏng rồi
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 这项 运动 帮助 我 平衡 身体
- Bài tập này giúp tôi cân bằng cơ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自平衡电动独轮车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自平衡电动独轮车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
平›
独›
电›
自›
衡›
车›
轮›