Đọc nhanh: 三轮车夫 (tam luân xa phu). Ý nghĩa là: người lái xe đạp.
Ý nghĩa của 三轮车夫 khi là Danh từ
✪ người lái xe đạp
pedicab driver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三轮车夫
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 这 三辆 新 摩托车 很快
- Ba chiếc xe máy mới này rất chạy nhanh.
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 车轮
- bánh xe
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 车轮 的 痕迹
- vết bánh xe
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 这 车 你们 使 了 三天 了 , 今天 该 我们 使 了 , 没有 说 的
- chiếc xe này các anh dùng ba ngày rồi, hôm nay chúng tôi dùng, không có gì phải nói cả.
- 车轮 的 周缘 叫 轮辋
- vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.
- 车轮 滚滚
- bánh xe lăn đều.
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三轮车夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三轮车夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
夫›
车›
轮›