Đọc nhanh: 烧烤炉 (thiếu khảo lô). Ý nghĩa là: Bếp nướng.
Ý nghĩa của 烧烤炉 khi là Danh từ
✪ Bếp nướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧烤炉
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 她 就 着 炉火 烤火 暖
- Cô ấy đến gần lò sưởi để sưởi ấm.
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 这家 店 的 烧烤 味道 非常 棒
- Hương vị món nướng ở cửa hàng này rất tuyệt.
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 火炉 烧 得 正旺
- Lò lửa đang cháy rất mạnh.
- 新 出炉 的 烧饼
- Bánh nướng mới ra lò.
- 我们 去 吃 烧烤 吧 !
- Chúng ta đi ăn đồ nướng nhé.
- 他 特别 喜欢 吃 烧烤
- Anh ấy rất thích ăn đồ nướng.
- 我们 在 公园 里 烧烤
- Chúng tôi nướng ở công viên.
- 这家 烧烤店 兼营 酒水
- Nhà hàng đồ nướng này phục vụ cả đồ uống.
- 这家 店 的 烧烤 很 好吃
- Đồ nướng ở quán này ngon lắm.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 烤炉 还开 着
- Lò đang bật!
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 一 说 烧烤 我 就 发馋
- Anh ấy nhắc đến đồ nướng là tôi thèm ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烧烤炉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧烤炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炉›
烤›
烧›