Đọc nhanh: 腾空 (đằng không). Ý nghĩa là: bay lên; bay cao; vọt lên; đằng không. Ví dụ : - 烈焰腾空 ngọn lửa vọt lên. - 一个个气球腾空而起。 từng cái bong bóng bay lên cao.
Ý nghĩa của 腾空 khi là Động từ
✪ bay lên; bay cao; vọt lên; đằng không
向天空上升
- 烈焰腾空
- ngọn lửa vọt lên
- 一个个 气球 腾空而起
- từng cái bong bóng bay lên cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾空
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 空喊 口号
- chỉ hô khẩu hiệu suông.
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 烈焰腾空
- ngọn lửa vọt lên
- 烟雾 腾上 了 天空
- Khói bốc lên trời.
- 一个个 气球 腾空而起
- từng cái bong bóng bay lên cao.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腾空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腾空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
腾›