Đọc nhanh: 腹语师 (phúc ngữ sư). Ý nghĩa là: người nói tiếng bụng.
Ý nghĩa của 腹语师 khi là Danh từ
✪ người nói tiếng bụng
ventriloquist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹语师
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 老师 会 说 西班牙语
- Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 他 是 我们 的 班主任 兼 语文 老师
- Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.
- 我 希望 成为 一个 汉语 老师
- Tôi hi vọng có thể trở thành giáo viên tiếng Trung.
- 你 说话 的 语气 真像 个 精算师
- Bạn giống như một người tính toán.
- 老师 会 测量 你 的 口语 能力
- Giáo viên sẽ kiểm tra khả năng nói của bạn.
- 老师 那 亲切 的 话语 深深地 打动 了 我
- Những lời nói ân cần của thầy làm tôi cảm động sâu sắc.
- 老师 给 学生 辅导 语法
- Thầy giáo phụ đạo ngữ pháp cho học sinh.
- 他 模仿 老师 的 语气
- Cậu ấy mô phỏng lại giọng điệu của thầy giáo.
- 惠 老师 教 语文 呢
- Thầy giáo Huệ dạy môn ngữ văn.
- 老师 讲过 这个 语法 了
- Thầy giáo đã dạy ngữ pháp này rồi.
- 这 是 我 的 汉语 老师
- Đây là giáo viên tiếng Trung của tôi.
- 我 想 做 一名 汉语 教师
- Tôi muốn làm một giáo viên tiếng Trung.
- 还 别说 , 我 的 汉语 老师 热情 极了
- Còn phải nói, giáo viên tiếng Hán của tôi nhiệt tình vô cùng
- 李老师 经常 去 学生 家 家教 英语
- Thầy Lý thường đến nhà học sinh dạy thêm tiếng Anh
- 冒 老师 教 我们 语文
- Thầy Mạo dạy chúng tôi môn ngữ văn.
- 小 老师 教 我们 语文
- Thầy Tiểu dạy chúng tôi văn học.
- 她 是 我们 的 英语老师
- Cô ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi.
- 你 的 西语 老师 来 了
- Đó là gia sư tiếng Tây Ban Nha của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腹语师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腹语师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm师›
腹›
语›