Đọc nhanh: 自发粉 (tự phát phấn). Ý nghĩa là: bột tự tăng.
Ý nghĩa của 自发粉 khi là Danh từ
✪ bột tự tăng
self-rising flour
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自发粉
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他 充分发扬 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.
- 自发势力
- thế lực tự phát
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
- 自发性
- tính tự phát
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 我 发表 自己 的 建议
- Tôi phát biểu ý kiến của mình.
- 她 惊喜 地 发现自己 孕 了
- Cô ấy vui mừng khi phát hiện mình có thai.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 自燃 的 在 空气 中 自发 地 燃烧 的
- Cháy tự phát trong không khí.
- 这种 粉 颜色 很 自然
- Loại phấn này màu rất tự nhiên.
- 比赛 中 , 双方 各自 发挥优势
- Trong trận đấu, hai bên lần lượt phát huy ưu thế.
- 我们 要 开发 自然资源
- Chúng ta cần khai thác tài nguyên.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 自由 发表意见
- tự do phát biểu ý kiến.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 他 发表 了 自己 的 看法
- Anh ấy đưa ra quan điểm của mình.
- 自他 病倒 以后 , 家里 的 日子 益发 艰难 了
- từ khi anh ấy bị bệnh, cuộc sống gia đình càng khó khăn hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自发粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自发粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
粉›
自›