腮帮儿微鼓 sāi bāng er wēi gǔ

Từ hán việt: 【tai bang nhi vi cổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腮帮儿微鼓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tai bang nhi vi cổ). Ý nghĩa là: phung phúng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腮帮儿微鼓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腮帮儿微鼓 khi là Danh từ

phung phúng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腮帮儿微鼓

  • - 正在 zhèngzài 犯愁 fànchóu de 当儿 dāngér 他来 tālái 帮忙 bāngmáng le

    - đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.

  • - 儿子 érzi 今天 jīntiān bāng 整理 zhěnglǐ le 房间 fángjiān

    - Con trai hôm nay đã giúp tôi dọn dẹp phòng.

  • - zhè 本书 běnshū de 封面 fēngmiàn 帮儿 bāngér 有点 yǒudiǎn zàng

    - Mép bìa của cuốn sách này hơi bẩn.

  • - 同学 tóngxué de 鼓励 gǔlì 给予 jǐyǔ 帮助 bāngzhù

    - Sự động viên của bạn học đã giúp đỡ anh ấy.

  • - 舍不得 shěbùdé 白菜 báicài 帮儿 bāngér 扔掉 rēngdiào

    - Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.

  • - bāng gàn 一些 yīxiē qīng 活儿 huóer

    - Tôi giúp cô ấy làm vài việc nhẹ.

  • - 每逢 měiféng 集口 jíkǒu 老头儿 lǎotouer zǒng 帮衬 bāngchèn zhe 小张 xiǎozhāng 照料 zhàoliào cài 摊子 tānzi

    - cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau

  • - 鼓槌 gǔchuí ér

    - dùi trống.

  • - zhe sāi

    - Cô ấy phồng má.

  • - 捣鼓 dǎogu 点儿 diǎner 小买卖 xiǎomǎimài

    - buôn bán nhỏ

  • - zhè 道菜 dàocài 稍微 shāowēi 有点儿 yǒudiǎner xián

    - Món này hơi mặn một chút.

  • - 鞋帮 xiébāng ér

    - mép giầy

  • - 帮帮忙 bāngbangmáng 别净 biéjìng děng 现成 xiànchéng ér de

    - anh đi làm giúp công việc đi, đừng đợi cái có sẵn.

  • - 成帮 chéngbāng 打伙儿 dǎhuǒér

    - kết bọn

  • - 他用 tāyòng cài 帮儿 bāngér 喂猪 wèizhū

    - Anh ấy dùng lá rau già chăn lợn.

  • - 上面 shàngmiàn pài le 工作组 gōngzuòzǔ dào 我们 wǒmen 这儿 zhèér 帮助 bāngzhù 工作 gōngzuò

    - cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.

  • - 慈善 císhàn 社会 shèhuì 鼓励 gǔlì 帮助 bāngzhù 别人 biérén

    - Tổ chức từ thiện cổ vũ giúp đỡ người khác.

  • - 我来 wǒlái bāng 找个 zhǎogè 座儿 zuòer

    - Để tớ tìm chỗ ngồi cho anh ấy.

  • - 姐姐 jiějie 稍微 shāowēi gāo 一点儿 yīdiǎner

    - Tôi cao hơn chị tôi một chút.

  • - 婴儿 yīngér 患有 huànyǒu 轻微 qīngwēi 黄疸 huángdǎn

    - Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腮帮儿微鼓

Hình ảnh minh họa cho từ 腮帮儿微鼓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腮帮儿微鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLLB (手中中月)
    • Bảng mã:U+5E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāi
    • Âm hán việt: Tai
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BWP (月田心)
    • Bảng mã:U+816E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao