Đọc nhanh: 包藏祸心 (bao tàng hoạ tâm). Ý nghĩa là: rắp tâm hại người; lòng lang dạ thú; lòng lang dạ sói; bụng bồ dao găm.
Ý nghĩa của 包藏祸心 khi là Thành ngữ
✪ rắp tâm hại người; lòng lang dạ thú; lòng lang dạ sói; bụng bồ dao găm
指表面不露声色,心里藏着害人的坏主意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包藏祸心
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 包藏祸心
- rắp tâm hại người
- 目光 湛邃 藏 心事
- Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.
- 心中 藏 着 诸多 隐
- Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.
- 点心 蒲包
- điểm tâm gói trong lá hương bồ.
- 他 把 心事 藏 在 了 心底
- Anh ấy giấu tâm sự trong lòng.
- 她 放不下 心里 的 包袱
- Cô ấy không thể buông bỏ gánh nặng trong lòng.
- 不 小心 会 遇到 祸
- Không cẩn thận có thể gặp phải tai họa.
- 掩藏 在 心里 的 真情
- tấm chân tình chôn giấu trong lòng
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 她 心底 藏 着 美好 回忆
- Cô ấy cất giữ những kỷ niệm đẹp sâu thẳm trong trái tim mình.
- 他 掩藏不住 心中 的 欢喜
- anh ấy không giấu được niềm vui sướng trong lòng.
- 包子 刚蒸 好 , 小心 烫
- Bánh bao vừa hấp xong, cẩn thận bỏng.
- 他 试图 隐藏 内心 的 恐惧
- Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.
- 你 放心 , 包在 我 身上
- Bạn yên tâm, cứ để tôi lo.
- 小心 点 打包 , 别 弄坏了
- Mở cẩn thận, đừng làm hỏng.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 我 宝贵 这 段 时光 , 珍藏 在 心中
- Tôi trân trọng khoảng thời gian này và giữ gìn trong lòng.
- 他 不 小心 把 钱包 弄 丢 了
- Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包藏祸心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包藏祸心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
⺗›
心›
祸›
藏›