Đọc nhanh: 能上能下 (năng thượng năng hạ). Ý nghĩa là: sẵn sàng nhận bất kỳ công việc nào, cao hay thấp.
Ý nghĩa của 能上能下 khi là Thành ngữ
✪ sẵn sàng nhận bất kỳ công việc nào, cao hay thấp
ready to take any job, high or low
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能上能下
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 亲爱 的 , 没有 你 我 怎能 活下去
- Em yêu, làm sao anh sống được mà không có em.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 饰带 上能 查到 什么 吗
- Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì ra khỏi tấm băng không?
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
- 这里 能 放下 电脑
- Ở đây đặt vừa máy tính.
- 那里 能 放下 一张 床
- Ở đó đặt vừa một cái giường.
- 坐 巴士 或 地铁 能 到 上海 吗
- Ngồi xe bus hoặc tàu hỏa có thể tới Thượng Hải không?
- 你 去 交涉 一下 , 看能 不能 提前 交货
- anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?
- 他 在 体能 上 占有优势
- Anh ấy có lợi thế về thể chất.
- 我 希望 能为 国家 立下 点 功劳
- tôi hy vọng có thể đóng góp được gì đó cho đất nước.
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 瘫 在 床上 , 不能 下 地
- liệt nằm trên giường, không thể xuống đất.
- 这个 剧场 能容 下 上千人
- nhà hát này chứa được hàng nghìn người.
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 能上能下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 能上能下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
下›
能›