胶带 jiāodài

Từ hán việt: 【giao đới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胶带" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giao đới). Ý nghĩa là: dây nhựa; dải băng (dây nhựa làm bằng nhựa; cụ thể chỉ dây âm thanh và hình ảnh làm bằng nhựa), băng dính. Ví dụ : - 。 dải băng này rất đắt.. - 。 dải băng đã hỏng rồi.. - ? Bạn có dải băng không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胶带 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胶带 khi là Danh từ

dây nhựa; dải băng (dây nhựa làm bằng nhựa; cụ thể chỉ dây âm thanh và hình ảnh làm bằng nhựa)

用塑料制成的带状物;特指用塑料制成的声像带

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn guì

    - dải băng này rất đắt.

  • - 胶带 jiāodài 已经 yǐjīng huài le

    - dải băng đã hỏng rồi.

  • - yǒu 胶带 jiāodài ma

    - Bạn có dải băng không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

băng dính

带状胶布

Ví dụ:
  • - 需要 xūyào 一卷 yījuàn 胶带 jiāodài

    - Tôi cần một cuộn băng dính.

  • - mǎi le xīn de 胶带 jiāodài

    - Anh ấy đã mua băng dính mới.

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn zhān

    - Băng dính này rất dính.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶带

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 附带 fùdài de 劳动 láodòng

    - lao động phụ

  • - dài le 伟哥 wěigē

    - Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.

  • - 还魂 huánhún 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • - 胶着状态 jiāozhezhuàngtài

    - trạng thái giằng co.

  • - 鹿角胶 lùjiǎojiāo

    - cao lộc.

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn jiāo

    - Cơm có chút dính.

  • - 胶带 jiāodài 已经 yǐjīng huài le

    - dải băng đã hỏng rồi.

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn zhān

    - Băng dính này rất dính.

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn guì

    - dải băng này rất đắt.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶带 jiāodài hěn nián

    - Loại băng dính này rất dính.

  • - yǒu 胶带 jiāodài ma

    - Bạn có dải băng không?

  • - 需要 xūyào 一卷 yījuàn 胶带 jiāodài

    - Tôi cần một cuộn băng dính.

  • - 这卷 zhèjuǎn 胶带 jiāodài yòng wán le

    - Cuộn băng dính này hết rồi.

  • - mǎi le xīn de 胶带 jiāodài

    - Anh ấy đã mua băng dính mới.

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - 使用 shǐyòng 胶带 jiāodài lái 封住 fēngzhù 漏洞 lòudòng

    - Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.

  • - zài 铁环 tiěhuán shàng 缠绕 chánrào shàng kuān 胶带 jiāodài

    - Quấn băng dán rộng trên vòng sắt

  • - qǐng yòng 透明 tòumíng de 胶带 jiāodài 盒子 hézi fēng hǎo

    - Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.

  • - 高速公路 gāosùgōnglù 带动 dàidòng le 区域 qūyù 经济 jīngjì

    - Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胶带

Hình ảnh minh họa cho từ 胶带

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao