Đọc nhanh: 胶带 (giao đới). Ý nghĩa là: dây nhựa; dải băng (dây nhựa làm bằng nhựa; cụ thể chỉ dây âm thanh và hình ảnh làm bằng nhựa), băng dính. Ví dụ : - 这个胶带很贵。 dải băng này rất đắt.. - 胶带已经坏了。 dải băng đã hỏng rồi.. - 你有胶带吗? Bạn có dải băng không?
Ý nghĩa của 胶带 khi là Danh từ
✪ dây nhựa; dải băng (dây nhựa làm bằng nhựa; cụ thể chỉ dây âm thanh và hình ảnh làm bằng nhựa)
用塑料制成的带状物;特指用塑料制成的声像带
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ băng dính
带状胶布
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶带
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胶带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
胶›