Đọc nhanh: 胳膊肘往外拐 (các bác chửu vãng ngoại quải). Ý nghĩa là: khuỷu tay ra; giúp người ngoài.
Ý nghĩa của 胳膊肘往外拐 khi là Động từ
✪ khuỷu tay ra; giúp người ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胳膊肘往外拐
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 他伤 了 胳膊
- Anh ấy bị thương ở cánh tay.
- 他 把 胳膊 擦破 了
- Tay anh ấy bị bầm rồi.
- 他 隔 着 玻璃 往外 看
- Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.
- 油 在 往 外泄
- Dầu đang chảy ra ngoài.
- 我 觉得 胳膊 沉
- Tôi cảm thấy cánh tay nặng trĩu.
- 他 打 门缝 里 往外 看
- Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 胳膊 疼得 厉害
- Cánh tay đau vô cùng.
- 这个 战士 宽 肩膀 , 粗 胳膊 , 身量 很 魁梧
- người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 他 往右边 拐进 了 小巷
- Anh rẽ phải vào con hẻm.
- 往左边 拐 , 就 能 看到 咖啡店
- Rẽ trái, bạn sẽ thấy quán cà phê.
- 长年 的 劳动 使 他 的 胳膊 粗大 有力
- lao động lâu ngày khiến cánh tay anh ấy to khoẻ.
- 胳膊 晒 得 黝黑
- cánh tay phơi nắng sạm đen.
- 胳膊肘子
- khuỷu tay
- 胳膊 上 中 了 一枪
- Cánh tay bị trúng một viên đạn.
- 她 挽住 我 的 胳膊肘
- Cô ấy khoác tay tôi.
- 捽 着 他 胳膊 就 往外 走
- nắm cánh tay anh ấy và đi ra ngoài.
- 我用 胳膊肘 捅 了 他 一下
- Tôi lấy khuỷu tay huých anh ấy một cái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胳膊肘往外拐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胳膊肘往外拐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
往›
拐›
肘›
胳›
膊›