Đọc nhanh: 胯下物 (khóa hạ vật). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) thành viên nam, Bưu kiện.
Ý nghĩa của 胯下物 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng) thành viên nam
(slang) male member
✪ Bưu kiện
package
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胯下物
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 苍昊 之下 , 万物 在 变化
- Dưới bầu trời xanh, vạn vật đang thay đổi.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 物价 下挫
- Giá cả giảm xuống.
- 他们 下午 去 购物 了
- Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 植物 在 阳光 下 生长 得 很 好
- Thực vật phát triển rất tốt dưới ánh sáng mặt trời.
- 长时间 不下雨 , 植物 都 枯萎 了
- Lâu ngày không mưa, cây cối đều héo úa.
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 胯下
- hông dưới.
- 看着 他 的 食物 觉得 食不下咽
- Nhìn đồ ăn của anh ta, liền cảm thấy không thể nuốt nổi
- 床 底下 的 购物袋 是 怎么回事
- Cái túi đựng đồ này đang làm gì dưới gầm giường vậy?
- 请 收下 这份 礼物
- Xin vui lòng nhận món quà này.
- 近年来 物价 趋于 下降
- Giá có xu hướng giảm trong những năm gần đây.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 楼梯 下 有 一个 储物间
- Gầm cầu thang có một phòng để đồ.
- 这些 英雄人物 在 越南 创业史 上 留下 了 光辉 的 功绩
- các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胯下物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胯下物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
物›
胯›