Đọc nhanh: 胡诌八扯 (hồ sưu bát xả). Ý nghĩa là: để nói chuyện vô nghĩa ngẫu nhiên (thành ngữ); nói bất cứ điều gì xuất hiện trong đầu của một người.
Ý nghĩa của 胡诌八扯 khi là Thành ngữ
✪ để nói chuyện vô nghĩa ngẫu nhiên (thành ngữ); nói bất cứ điều gì xuất hiện trong đầu của một người
to talk random nonsense (idiom); to say whatever comes into one's head
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡诌八扯
- 胡诌 一气
- bịa chuyện
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 你 在 胡说八道 !
- Bạn đang nói lung tung!
- 噢 , 我 从 没听说过 这种 胡说八道
- Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.
- 他 总是 喜欢 胡说八道
- Anh ấy luôn thích nói linh tinh.
- 我 向 你 保证 他们 胡说八道
- Tôi cam đoan với bạn là anh ta nói vớ vẩn.
- 除了 胡说八道 , 他 没 别的 事干
- Anh ta không có gì để làm ngoài việc nói những lời lung tung.
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 胡诌
- nói láo
- 顺嘴 胡诌
- thuận mồm bịa chuyện
- 胡扯 一通
- tán gẫu một hồi
- 这 完全 是 在 胡扯 !
- Đây hoàn toàn đều là nói bậy!
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 现在 你 给 我 闭嘴 , 别 胡扯 了
- Hiện tại cậu câm miệng cho tôi, đừng có nói năng tùy tiện nữa.
- 两个 人 胡扯 了 一通
- Hai người nói chuyện phiếm với nhau.
- 胡扯 , 世上 哪有 这种 事
- Nói bậy không, trên đời làm gì có chuyện đó!
- 事情 都 过去 了 你 又 胡扯 什么
- Mọi chuyện đều đã qua rồi cậu còn đang nói bậy cái gì thế.
- 他 昨天晚上 写 了 八个 小时 作业 。 尽管如此 , 还是 没写 完
- Hôm qua anh ấy ngồi làm bài tận 8 tiếng. Nhưng dù vậy thì bài tập vẫn chưa làm xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡诌八扯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡诌八扯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
扯›
胡›
诌›