Đọc nhanh: 胡志明博物馆 (hồ chí minh bác vật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng Hồ Chí Minh.
Ý nghĩa của 胡志明博物馆 khi là Danh từ
✪ Bảo tàng Hồ Chí Minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡志明博物馆
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 把 家中 的 珍藏 献给 博物馆
- đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
- 这个 博物馆 里 不准 使用 闪光灯
- Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 胡志明 是 越南 第一任 主席
- Hồ Chí Minh là chủ tịch nước đầu tiên của Việt Nam.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 我们 去 博物馆 览 展览
- Chúng tôi đến bảo tàng xem triển lãm.
- 博物馆 举办 展览
- Bảo tàng tổ chức triển lãm.
- 我们 今天 去 博物馆 参观
- Hôm nay chúng tôi đi tham quan bảo tàng.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 雕塑 展示 在 博物馆 里
- Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 你 去 博物馆 看过 展览 吗 ?
- Bạn đã bao giờ đến viện bảo tàng để xem triển lãm chưa?
- 这家 博物馆 有 很多 文物
- Bảo tàng này có rất nhiều hiện vật.
- 我们 参观 了 博物馆 、 公园 的
- Chúng tôi đã tham quan bảo tàng, công viên, v.v.
- 小明 在 博物馆 充当 向导
- Tiểu Minh làm hướng dẫn viên tại bảo tàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡志明博物馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡志明博物馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
志›
明›
物›
胡›
馆›