Đọc nhanh: 李明博 (lí minh bác). Ý nghĩa là: Lee Myung-bak (1941-), doanh nhân Hàn Quốc, chủ tịch một thời của Hyundai, chủ tịch Hàn Quốc 2008-2013.
Ý nghĩa của 李明博 khi là Danh từ
✪ Lee Myung-bak (1941-), doanh nhân Hàn Quốc, chủ tịch một thời của Hyundai, chủ tịch Hàn Quốc 2008-2013
Lee Myung-bak (1941-), South Korean businessman, one-time chairman of Hyundai, president of South Korea 2008-2013
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李明博
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 李明 撇下 妻子 和 孩子
- Lý Minh bỏ rơi vợ con.
- 李明 被 同学们 选中 当 班长
- Lý Minh được các bạn trong lớp chọn làm lớp trưởng.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 小明 在 博物馆 充当 向导
- Tiểu Minh làm hướng dẫn viên tại bảo tàng.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
- 行李 都 打 好 了 , 明天 早上 就 动身
- hành lý đều chuẩn bị xong rồi, sáng mai khởi hành sớm.
- 李时珍 是 明代 的 著名 药物学 家
- Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
- 他 的 姓名 是 李明
- Tên của anh ấy là Lý Minh.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李明博
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李明博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
明›
李›