zhǒng

Từ hán việt: 【thũng.trũng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thũng.trũng). Ý nghĩa là: sưng. Ví dụ : - 。 Mặt của anh ấy sưng lên.. - 。 Chân của anh ấy sưng lên.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

sưng

浮胀;肿胀

Ví dụ:
  • - de 脸肿 liǎnzhǒng le

    - Mặt của anh ấy sưng lên.

  • - de 脚肿 jiǎozhǒng le

    - Chân của anh ấy sưng lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • - 眼泡 yǎnpāo ér 哭肿 kūzhǒng le

    - khóc sưng cả mí mắt

  • - 割除 gēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - cắt bỏ khối u.

  • - 痴肥臃肿 chīféiyōngzhǒng

    - múp míp ụt ịt.

  • - de 喉咙 hóulóng zhǒng le

    - Cổ họng của cô ấy bị sưng.

  • - le 吞咽困难 tūnyànkùnnán hóu 水肿 shuǐzhǒng

    - Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.

  • - de 嘴唇 zuǐchún 有点儿 yǒudiǎner zhǒng

    - Môi của anh ấy hơi sưng.

  • - 正在 zhèngzài 移除 yíchú 肿块 zhǒngkuài

    - Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.

  • - 这种 zhèzhǒng 肿瘤 zhǒngliú

    - Loại u này

  • - 脚踝 jiǎohuái 肿胀 zhǒngzhàng

    - mắt cá chân sưng tấy.

  • - de 脚肿 jiǎozhǒng le

    - Chân của anh ấy sưng lên.

  • - 膀肿 bǎngzhǒng

    - sưng phù.

  • - 然而 ránér 囊肿 nángzhǒng 位于 wèiyú 颞叶 nièyè

    - Nhưng u nang ở thùy thái dương.

  • - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • - 颈部 jǐngbù 淤青且 yūqīngqiě 肿胀 zhǒngzhàng

    - cổ bị bầm tím và sưng tấy.

  • - 肿胀 zhǒngzhàng de 伤口 shāngkǒu 日渐 rìjiàn 回复 huífù

    - Vết thương sưng tấy dần hồi phục.

  • - 双手 shuāngshǒu dōu yǒu 瘀伤 yūshāng 肿胀 zhǒngzhàng

    - Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.

  • - 这些 zhèxiē 残留物 cánliúwù 完全 wánquán 肿胀 zhǒngzhàng le

    - Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.

  • - 超声 chāoshēng 显示 xiǎnshì 胎儿 tāiér 轻度 qīngdù 水肿 shuǐzhǒng

    - Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.

  • - 医生 yīshēng shuō 脑部 nǎobù de 肿块 zhǒngkuài 消退 xiāotuì le

    - Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肿

Hình ảnh minh họa cho từ 肿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao