Đọc nhanh: 肥沃 (phì ốc). Ý nghĩa là: màu mỡ; phì nhiêu (đất đai); nhiêu, hậu khí. Ví dụ : - 土壤肥沃 đất đai màu mỡ
Ý nghĩa của 肥沃 khi là Tính từ
✪ màu mỡ; phì nhiêu (đất đai); nhiêu
(土地) 含有较多的适合植物生长的养分、水分
- 土壤 肥沃
- đất đai màu mỡ
✪ hậu khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥沃
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 肥美 的 牧草
- cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
- 沃野千里
- đất đai màu mỡ bạt ngàn
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 这片川 地 很 肥沃
- Mảnh đất này rất màu mỡ.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 这里 的 土地 很 肥沃
- Đất ở đây rất màu mỡ.
- 肥田 沃土
- đất đai màu mỡ.
- 土质 肥沃
- đất đai phì nhiêu
- 那片 田沃肥 宜耕
- Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.
- 耕地 的 土壤 很 肥沃
- Đất canh tác rất màu mỡ.
- 土壤 肥沃
- đất đai màu mỡ
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 土壤 肥沃 有利于 作物 生长
- Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.
- 这块 田沃肥 高产
- Cánh đồng này màu mỡ cho năng suất cao.
- 农田 里 的 泥土 非常 肥沃
- Đất trong ruộng rất màu mỡ.
- 山下 是 肥沃 的 原野
- dưới chân núi là cánh đồng phì nhiêu.
- 这片 种植 的 土地 很 肥沃
- Mảnh đất trồng trọt này rất màu mỡ.
- 从 今天 开始 我们 减肥
- Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肥沃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肥沃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沃›
肥›