肥沃 féiwò

Từ hán việt: 【phì ốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肥沃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phì ốc). Ý nghĩa là: màu mỡ; phì nhiêu (đất đai); nhiêu, hậu khí. Ví dụ : - đất đai màu mỡ

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肥沃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肥沃 khi là Tính từ

màu mỡ; phì nhiêu (đất đai); nhiêu

(土地) 含有较多的适合植物生长的养分、水分

Ví dụ:
  • - 土壤 tǔrǎng 肥沃 féiwò

    - đất đai màu mỡ

hậu khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥沃

  • - 奶奶 nǎinai zài 菜地 càidì 粪肥 fènféi

    - Bà đang bón phân trong ruộng rau.

  • - 肥美 féiměi de 牧草 mùcǎo

    - cỏ nuôi súc vật tươi tốt.

  • - 沃野千里 wòyěqiānlǐ

    - đất đai màu mỡ bạt ngàn

  • - 沃伦 wòlún · 巴菲特 bāfēitè 拉里 lālǐ · 埃里森 āilǐsēn 后面 hòumiàn

    - Warren Buffett và Larry Ellison.

  • - 土壤 tǔrǎng 里施 lǐshī le 硝酸盐 xiāosuānyán 肥料 féiliào

    - Đã phân bón muối nitrat vào đất.

  • - 这片川 zhèpiànchuān hěn 肥沃 féiwò

    - Mảnh đất này rất màu mỡ.

  • - 泥土 nítǔ 乌油油 wūyóuyóu de 十分 shífēn 肥沃 féiwò

    - Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.

  • - 这里 zhèlǐ de 土地 tǔdì hěn 肥沃 féiwò

    - Đất ở đây rất màu mỡ.

  • - 肥田 féitián 沃土 wòtǔ

    - đất đai màu mỡ.

  • - 土质 tǔzhì 肥沃 féiwò

    - đất đai phì nhiêu

  • - 那片 nàpiàn 田沃肥 tiánwòféi 宜耕 yígēng

    - Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.

  • - 耕地 gēngdì de 土壤 tǔrǎng hěn 肥沃 féiwò

    - Đất canh tác rất màu mỡ.

  • - 土壤 tǔrǎng 肥沃 féiwò

    - đất đai màu mỡ

  • - yǒu 五丘 wǔqiū 肥沃 féiwò de 水田 shuǐtián

    - Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.

  • - 土壤 tǔrǎng 肥沃 féiwò 有利于 yǒulìyú 作物 zuòwù 生长 shēngzhǎng

    - Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.

  • - 这块 zhèkuài 田沃肥 tiánwòféi 高产 gāochǎn

    - Cánh đồng này màu mỡ cho năng suất cao.

  • - 农田 nóngtián de 泥土 nítǔ 非常 fēicháng 肥沃 féiwò

    - Đất trong ruộng rất màu mỡ.

  • - 山下 shānxià shì 肥沃 féiwò de 原野 yuányě

    - dưới chân núi là cánh đồng phì nhiêu.

  • - 这片 zhèpiàn 种植 zhòngzhí de 土地 tǔdì hěn 肥沃 féiwò

    - Mảnh đất trồng trọt này rất màu mỡ.

  • - cóng 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 我们 wǒmen 减肥 jiǎnféi

    - Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肥沃

Hình ảnh minh họa cho từ 肥沃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肥沃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:丶丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHK (水竹大)
    • Bảng mã:U+6C83
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao