Đọc nhanh: 联防 (liên phòng). Ý nghĩa là: phối hợp phòng ngự; cùng phòng ngự, phối hợp phòng ngự (thi đấu bóng đá). Ví dụ : - 军民联防。 quân và dân phối hợp phòng ngự.. - 群众联防。 quần chúng liên kết phòng ngự.. - 治安联防。 phòng ngự bảo vệ trị an.
Ý nghĩa của 联防 khi là Động từ
✪ phối hợp phòng ngự; cùng phòng ngự
若干组织联合起来,共同防御、防范
- 军民联防
- quân và dân phối hợp phòng ngự.
- 群众 联防
- quần chúng liên kết phòng ngự.
- 治安 联防
- phòng ngự bảo vệ trị an.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phối hợp phòng ngự (thi đấu bóng đá)
球赛中的联合防守
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联防
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 国庆 联欢会
- liên hoan ngày Quốc Khánh.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 治安 联防
- phòng ngự bảo vệ trị an.
- 军民联防
- quân và dân phối hợp phòng ngự.
- 群众 联防
- quần chúng liên kết phòng ngự.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联防
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联防 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm联›
防›