Hán tự: 职
Đọc nhanh: 职 (chức). Ý nghĩa là: nhiệm vụ; trách nhiệm, chức quyền; chức; chức vụ, hạ chức; ti chức; hạ quan; tiện chức. Ví dụ : - 他工作一直很尽职。 Trong công việc anh ấy luôn làm tròn trách nhiệm.. - 他一直都有尽职。 Anh ấy luôn có trách nghiệm.. - 他宣誓就职。 Anh ấy đã tuyên thệ nhậm chức.
Ý nghĩa của 职 khi là Danh từ
✪ nhiệm vụ; trách nhiệm
任务;责任
- 他 工作 一直 很 尽职
- Trong công việc anh ấy luôn làm tròn trách nhiệm.
- 他 一直 都 有 尽职
- Anh ấy luôn có trách nghiệm.
✪ chức quyền; chức; chức vụ
职位
- 他 宣誓就职
- Anh ấy đã tuyên thệ nhậm chức.
- 他 已经 辞职 了
- Anh ấy đã từ chức rồi.
✪ hạ chức; ti chức; hạ quan; tiện chức
旧时公文用语,下属对上司的自称
- 职等 奉命
- Hạ quan chúng tôi xin vâng lệnh.
Ý nghĩa của 职 khi là Động từ
✪ quản lý; cai quản; phụ trách
掌管
- 他 职掌 这个 项目
- Anh ấy phụ trách dự án này.
- 我 不能 职掌 那么 多 项目
- Tôi không thể quản lý nhiều dự án như vậy.
Ý nghĩa của 职 khi là Liên từ
✪ do; vì
由于
- 你 来 这里 职是之故 吗 ?
- Anh đến đây vì lí do đặc biệt này sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 他 在 廷里 担任 要职
- Ông ấy giữ chức vụ quan trọng trong triều đình.
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 他 已经 辞职 了
- Anh ấy đã từ chức rồi.
- 你 辞 得 了 职 吗 ?
- Bạn có nghỉ việc được không?
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 他 被 强迫 辞职 了
- Anh ấy bị ép buộc phải từ chức.
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 职业 剧团
- đoàn kịch chuyên nghiệp
- 你 应 肩 职责
- Bạn nên gánh trách nhiệm.
- 这 人 职级 矮 , 不太 起眼
- Chức vụ của người này thấp, không quá nổi bật.
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- 评定职称
- đánh giá chức danh
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 他们 的 职务 是 平行 的
- Chức vụ của họ là tương đương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 职
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 职 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm职›