Hán tự: 耷
Đọc nhanh: 耷 (đạp.đáp). Ý nghĩa là: tai to; tai lớn. Ví dụ : - 耷拉着脑袋。 cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.. - 黄狗耷拉着尾巴跑了。 con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
Ý nghĩa của 耷 khi là Danh từ
✪ tai to; tai lớn
耳朵大
- 耷拉 着 脑袋
- cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耷
- 耷拉 着 脑袋
- cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
Hình ảnh minh họa cho từ 耷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耷›