- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nhĩ 耳 (+3 nét)
- Pinyin:
Dā
- Âm hán việt:
Đáp
Đạp
- Nét bút:一ノ丶一丨丨一一一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱大耳
- Thương hiệt:KSJ (大尸十)
- Bảng mã:U+8037
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 耷
Ý nghĩa của từ 耷 theo âm hán việt
耷 là gì? 耷 (đáp, đạp). Bộ Nhĩ 耳 (+3 nét). Tổng 9 nét but (一ノ丶一丨丨一一一). Ý nghĩa là: Tai to, Rủ xuống, tai to, to tai. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 耷