- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Hoà 禾 (+8 nét), ngư 魚 (+5 nét)
- Pinyin:
Sū
- Âm hán việt:
Tô
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰鱼禾
- Thương hiệt:NMHD (弓一竹木)
- Bảng mã:U+7A23
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 稣
-
Cách viết khác
䲆
鯂
-
Phồn thể
穌
Ý nghĩa của từ 稣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 稣 (Tô). Bộ Hoà 禾 (+8 nét), ngư 魚 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノフ丨フ一丨一一ノ一丨ノ丶). Chi tiết hơn...