Đọc nhanh: 耄耋之年 (mạo điệt chi niên). Ý nghĩa là: tuổi già (ở độ tuổi 80, 90 trở lên).
Ý nghĩa của 耄耋之年 khi là Thành ngữ
✪ tuổi già (ở độ tuổi 80, 90 trở lên)
old age (in one's 80s, 90s, or more)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄耋之年
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 知命之年
- năm năm mươi tuổi.
- 这个 决定 可能 会 让你在 有生之年 都 追悔莫及
- Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 此书 之 印行 盖 在 1902 年
- Cuốn sách này in vào khoảng năm 1902.
- 甚至于 去年 的 巴黎 之旅 都 不是 我 的 决定
- Tôi thậm chí đã không chọn Paris vào năm ngoái.
- 百年之后
- sau khi trăm tuổi (chết)
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 去年 房价 上涨 百分之五
- Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 不惑之年
- tuổi bất hoặc; tuổi tứ tuần; tuổi không còn bị lầm lạc nữa
- 垂暮之年 ( 老年 )
- tuổi xế chiều.
- 花甲之年
- tuổi sáu mươi
- 耄 耄 之 年
- tuổi già tám chín mươi.
- 耄耋之年
- tuổi thượng thọ
- 今年 是 我 的 毕业 之 年
- Năm nay là năm tôi tốt nghiệp.
- 值此 新年 之际
- Nhân dịp năm mới này.
- 古 伦敦桥 建造 于 1176 年 至 1209 年 之间
- Cầu London cổ được xây dựng từ năm 1176 đến năm 1209.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耄耋之年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耄耋之年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
年›
耄›
耋›