Đọc nhanh: 耐心帮助 (nại tâm bang trợ). Ý nghĩa là: sự nhẫn nại, sự giúp đỡ của bệnh nhân, lòng khoan dung.
Ý nghĩa của 耐心帮助 khi là Từ điển
✪ sự nhẫn nại
forbearance
✪ sự giúp đỡ của bệnh nhân
patient help
✪ lòng khoan dung
tolerance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐心帮助
- 他 的 帮助 很 贴心
- Sự giúp đỡ của anh ấy rất chu đáo.
- 我 好心好意 地 帮助 他 , 他 反倒 怪 我 多事
- Tôi có lòng tốt giúp đỡ anh ta, anh ta thế mà lại trách tôi nhiều chuyện.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 多谢 你 的 热心 帮助 !
- Cảm ơn bạn đã nhiệt tình giúp đỡ!
- 他 真心 地 帮助 别人
- Anh ấy thật lòng giúp đỡ người khác.
- 她 热心 地 帮助 了 我
- Cô ấy nhiệt tình giúp đỡ tôi.
- 我 衷心感谢 你 的 帮助
- Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của anh.
- 她 真心真意 的 帮助 我
- Cô ấy giúp đỡ tôi một cách chân thành và tận tâm.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 姐姐 给 弟弟 的 帮助 尽心尽力
- Sự giúp đỡ của chị gái cho em trai là hết sức hết lòng.
- 他 总是 热心 地 帮助 别人
- Anh ấy luôn nhiệt tình giúp đỡ người khác.
- 让 我们 每个 人 献出 一份 爱心 帮助 灾区 人民 渡过难关
- Mỗi chúng ta hãy thể hiện tình yêu thương của mình để giúp đỡ đồng bào vùng bị thiên tai vượt qua khó khăn.
- 我 主动 提出 要 帮助 你 是 有 私心 的
- Lời đề nghị được chủ động giúp bạn của tôi là có tư tâm.
- 我 衷心感谢 您 的 帮助
- Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
- 我 衷心感谢 大家 的 帮助
- Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của mọi người.
- 老师 的 细心 指导 帮助 了 我
- Sự hướng dẫn cẩn thận của giáo viên đã giúp đỡ tôi.
- 瑜伽 可以 帮助 放松 身心
- Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.
- 教师 应该 帮助 学生 建立 信心
- Giáo viên nên giúp học sinh xây dựng sự tự tin.
- 朋友 们 很 热心 , 常常 帮助 我
- Bạn bè của tôi rất nhiệt tình và thường xuyên giúp đỡ tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耐心帮助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耐心帮助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
帮›
⺗›
心›
耐›