Đọc nhanh: 耕当问奴 (canh đương vấn nô). Ý nghĩa là: nếu nó đang cày, hãy hỏi người lao động (thành ngữ); khi quản lý một vấn đề, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia thích hợp.
Ý nghĩa của 耕当问奴 khi là Thành ngữ
✪ nếu nó đang cày, hãy hỏi người lao động (thành ngữ); khi quản lý một vấn đề, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia thích hợp
if it's plowing, ask the laborer (idiom); when managing a matter, consult the appropriate specialist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耕当问奴
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 正当 春耕 之 时
- đúng lúc cấy vụ xuân.
- 应当 从根本上 考虑 解决问题 的 方法
- nên nghĩ phương pháp giải quyết vấn đề từ căn bản.
- 当 你 落魄 之 时 无人问津
- Khi bạn chán nản không ai quan tâm.
- 只要 措置得当 , 不会 有 什么 问题 。
- chỉ cần sắp xếp ổn thoả thì không có vấn đề gì.
- 卫生 当局 正在 调查 这个 问题
- Cơ quan y tế đương cục đang điều tra vấn đề.
- 他们 向 当局 陈述 了 他们 关心 的 问题
- Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.
- 全厂 职工 围绕 着 当前 生产 问题 提出 很多 革新 建议
- cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay.
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
- 我们 当面 讨论 这个 问题
- Chúng ta sẽ trực tiếp thảo luận vấn đề này.
- 兴修水利 问题 , 应当 全面规划
- vấn đề xây dựng thuỷ lợi, nên lập quy hoạch tổng thể.
- 我们 需要 解决 当前 的 问题
- Chúng ta cần giải quyết vấn đề hiện tại.
- 问题 当前 , 我们 要 找到 解决方案
- Vấn đề đang ở trước mắt, chúng ta phải tìm ra giải pháp.
- 这个 问题 相当 特殊
- Vấn đề này khá đặc biệt.
- 我们 无力解决 这个 问题
- Chúng ta không có khả năng giải quyết vấn đề này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耕当问奴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耕当问奴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奴›
当›
耕›
问›