Đọc nhanh: 耄耋 (mạo điệt). Ý nghĩa là: rất già, xám và đáng kính.
Ý nghĩa của 耄耋 khi là Tính từ
✪ rất già
extremely aged
✪ xám và đáng kính
gray and venerable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄耋
- 耄 老
- cụ già.
- 耄 耄 之 年
- tuổi già tám chín mươi.
- 耄耋之年
- tuổi thượng thọ
Hình ảnh minh họa cho từ 耄耋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耄耋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耄›
耋›