Đọc nhanh: 老马嘶风 (lão mã tê phong). Ý nghĩa là: ngựa già ngoắc ngoắc gió (thành ngữ); (nghĩa bóng) người lớn tuổi với những khát vọng lớn.
Ý nghĩa của 老马嘶风 khi là Danh từ
✪ ngựa già ngoắc ngoắc gió (thành ngữ); (nghĩa bóng) người lớn tuổi với những khát vọng lớn
old horse sniffs the wind (idiom); fig. aged person with great aspirations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老马嘶风
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 那匹 马 突然 嘶鸣 起来
- Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 这 骏马 真 威风
- Con ngựa này trông thật là oai phong.
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 老树 的 树叶 在 夜风 中 轻轻 摆动
- Lá cây già đung đưa nhẹ trong gió đêm
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 老师 以 嘶哑 的 声音 说话
- Giáo viên nói bằng giọng nói méo mó.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 马车 风速 驶进 城门
- Xe ngựa lao nhanh vào cổng thành.
- 古老 的 风俗 很 有趣
- Phong tục cổ xưa rất thú vị.
- 老师 的 声音 变得 嘶
- Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.
- 老师 像 一棵 大树 , 为 我们 遮风挡雨
- Người thầy như cây đại thụ, che mưa che nắng cho chúng em.
- 这匹 老马 不时 地 嘶叫
- Con ngựa già này thi thoảng hí lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老马嘶风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老马嘶风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘶›
老›
风›
马›