Đọc nhanh: 老骥嘶风 (lão ký tê phong). Ý nghĩa là: chiến mã già đánh hơi gió (thành ngữ); (nghĩa bóng) người lớn tuổi với những khát vọng lớn.
Ý nghĩa của 老骥嘶风 khi là Danh từ
✪ chiến mã già đánh hơi gió (thành ngữ); (nghĩa bóng) người lớn tuổi với những khát vọng lớn
old steed sniffs the wind (idiom); fig. aged person with great aspirations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老骥嘶风
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 老树 的 树叶 在 夜风 中 轻轻 摆动
- Lá cây già đung đưa nhẹ trong gió đêm
- 她 虽然 徐娘半老 , 但是 风韵 尤存
- Mặc dù cô ấy đã già rồi , nhưng cô ấy có sức quyến rũ tuyệt vời.
- 老师 以 嘶哑 的 声音 说话
- Giáo viên nói bằng giọng nói méo mó.
- 古老 的 风俗 很 有趣
- Phong tục cổ xưa rất thú vị.
- 老师 的 声音 变得 嘶
- Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.
- 老师 像 一棵 大树 , 为 我们 遮风挡雨
- Người thầy như cây đại thụ, che mưa che nắng cho chúng em.
- 这匹 老马 不时 地 嘶叫
- Con ngựa già này thi thoảng hí lên.
- 老师 是 风 , 在 你 顺水 扬帆远航 时 , 助 你 乘风破浪
- Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.
- 老挝 有 美丽 的 风景
- Lào có phong cảnh đẹp.
- 他 仍然 保持 着 老红军 艰苦奋斗 的 作风
- Anh ấy vẫn giữ lại tác phong phấn đấu gian khổ của người cựu hồng quân.
- 老师 讲课 风趣 幽默
- Thầy giáo giảng bài rất hài hước.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老骥嘶风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老骥嘶风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘶›
老›
风›
骥›