Đọc nhanh: 老马恋栈 (lão mã luyến sạn). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) ai đó già nhưng miễn cưỡng từ bỏ bài đăng của họ (thành ngữ), (văn học) con ngựa già yêu cái chuồng của nó.
Ý nghĩa của 老马恋栈 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) ai đó già nhưng miễn cưỡng từ bỏ bài đăng của họ (thành ngữ)
fig. sb old but reluctant to relinquish their post (idiom)
✪ (văn học) con ngựa già yêu cái chuồng của nó
lit. the old horse loves his stable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老马恋栈
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 栈 用来 养马 和 牛
- Chuồng dùng để nuôi ngựa và bò.
- 这匹 老马 不时 地 嘶叫
- Con ngựa già này thi thoảng hí lên.
- 老人 步履蹒跚 地 走 在 马路上
- Người già bước đi loạng choạng trên đường
- 他 搀 着 老人 过 马路
- Anh ấy dắt người già qua đường.
- 老将 出马 , 一个顶 俩
- lão tướng ra trận, một chọi hai.
- 他 将 老人 过 马路
- Anh ấy sẽ dắt người già qua đường.
- 他 主动 帮助 老人 过 马路
- Anh ấy chủ động giúp cụ già qua đường.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老马恋栈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老马恋栈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恋›
栈›
老›
马›