Đọc nhanh: 老虎啤酒 (lão hổ ti tửu). Ý nghĩa là: bia Tiger.
Ý nghĩa của 老虎啤酒 khi là Danh từ
✪ bia Tiger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老虎啤酒
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 陈年老酒
- rượu để lâu năm.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 装瓶 的 啤酒
- Bia chai.
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 老虎 身上 有 美丽 的 斑纹
- trên mình hổ có vằn đẹp
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 煤 老虎
- hao phí khí đốt.
- 母老虎
- bà chằn; sư tử Hà Đông
- 电老虎
- lãng phí điện.
- 老虎 愤怒 地 吼
- Con hổ gầm lên một cách tức giận.
- 这 老虎 特别 凶恶
- Con hổ này rất hung dữ.
- 我 现在 要 买 老抽 辣酱 白酒
- Tôi bây giờ cần mua nước tương đen, tương ớt, rượu trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老虎啤酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老虎啤酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啤›
老›
虎›
酒›