Đọc nhanh: 老油子 (lão du tử). Ý nghĩa là: tên giảo hoạt; tay lỏi đời.
Ý nghĩa của 老油子 khi là Danh từ
✪ tên giảo hoạt; tay lỏi đời
处世经验多而油滑的人也说老油条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老油子
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 你别 老护 着 孩子
- Bạn đừng cứ che chở trẻ con mãi.
- 孩子 们 都 爱 老师
- Các em nhỏ đều yêu quý thầy cô giáo.
- 他 的 椅子 腿 老 撇 着
- Chân ghế của anh ấy hay bị nghiêng.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 老油子
- người lọc lõi giảo hoạt; cáo già.
- 油 点子
- vệt dầu
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 油菜 太老 了
- Rau cải trắng quá già rồi.
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 老板 很 霸道 的 样子
- Ông chủ có vẻ rất ngang ngược.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
- 他 的 老子 很 厉害
- Cha của anh ấy rất giỏi.
- 他 是 个 老油子 , 别 靠近
- Anh ta là người giảo hoạt, đừng lại gần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老油子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老油子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
油›
老›