Đọc nhanh: 老旧 (lão cựu). Ý nghĩa là: Cổ hủ, lỗi thời.
Ý nghĩa của 老旧 khi là Tính từ
✪ Cổ hủ
old-fashioned
✪ lỗi thời
outmoded
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老旧
- 太 老伯
- bác cả
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 这辆 车 的 年代 很 老旧 了
- Chiếc xe này đã rất cũ kỹ rồi.
- 房子 因老旧 而 被 废弃
- Ngôi nhà bị bỏ hoang vì cũ.
- 我 仍旧 保持 老 习惯
- Tôi vẫn giữ thói quen cũ.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 老亲 旧邻
- hàng xóm cũ.
- 贯绳 已 老旧 不堪
- Sợi dây xâu tiền đã cũ nát.
- 老旧 工厂 正在 进行 改造
- Nhà máy cũ đang tiến hành cải tạo.
- 手中 的 枚 已 老旧
- Chiếc roi trong tay đã cũ.
- 老人 依旧 很 有神
- Ông cụ vẫn rất có tinh thần.
- 改造 老旧 的 小区
- Cải tạo khu dân cư cũ.
- 这栋 楼房 有些 老旧
- Tòa nhà này có hơi cũ.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老旧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老旧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旧›
老›