Đọc nhanh: 老妈 (lão ma). Ý nghĩa là: mẹ. Ví dụ : - 别想老妈了 Đừng nghĩ về mẹ nữa.
Ý nghĩa của 老妈 khi là Danh từ
✪ mẹ
mom; mother
- 别想 老妈 了
- Đừng nghĩ về mẹ nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老妈
- 妈妈 向着 弟弟
- Mẹ thiên vị em trai.
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 我要 祝 老妈 越来越 开心 , 让 羡慕 的 人 更加 羡慕 吧
- Con muốn chúc mẹ ngày càng hạnh phúc, để càng nhiều người hâm mộ mẹ
- 顿 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Đốn là mẹ của tôi.
- 妈妈 把 特产 快递 回老家
- Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.
- 妈妈 正在 水果摊 前 和 老板 讨价还价
- Mẹ đang mặc cả với ông chủ trước quầy hoa quả.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
- 别老缠 着 妈妈 了
- Đừng làm phiền mẹ nữa.
- 妈妈 让 我 去 买 老抽
- Mẹ tôi nhờ tôi đi mua nước tương đen.
- 了 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Liễu là mẹ của tôi.
- 别想 老妈 了
- Đừng nghĩ về mẹ nữa.
- 闻 老师 是 我 妈妈 的 朋友
- Cô giáo Văn là bạn của mẹ tôi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老妈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老妈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妈›
老›