Đọc nhanh: 老妇人 (lão phụ nhân). Ý nghĩa là: bà già (thuật ngữ của sự khiêm tốn). Ví dụ : - 这个老妇人是凶手吗 Có phải bà già đã giết cô ấy không?
Ý nghĩa của 老妇人 khi là Danh từ
✪ bà già (thuật ngữ của sự khiêm tốn)
old lady (term of modesty)
- 这个 老妇人 是 凶手 吗
- Có phải bà già đã giết cô ấy không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老妇人
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 这位 老人 很 和蔼
- Cụ già này rất thân thiện.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 老人 爱 唠叨 , 你 要 理解
- Người già thích lải nhải, bạn nên thông cảm.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 这个 老妇人 是 凶手 吗
- Có phải bà già đã giết cô ấy không?
- 老妇人 花 了 一些 时间 才 吃 完
- Phải mất một lúc bà ấy mới ăn xong.
- 眼睁睁 看 他们 打 老妇人
- Đã phải chứng kiến họ đấm bà già.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老妇人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老妇人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
妇›
老›