Đọc nhanh: 老天爷 (lão thiên gia). Ý nghĩa là: ông trời; thượng đế; chúa; trời; trời già, ông tạo. Ví dụ : - 老天爷,这是怎么回事儿! ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
✪ ông trời; thượng đế; chúa; trời; trời già
迷信的人认为天上有一个主宰一切的神,尊称这个神叫老天爷现多用来表示惊叹
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
✪ ông tạo
自然界的创造者, 也指自然
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老天爷
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 老爷爷 , 你 坐 吧 !
- Ông ơi, ông ngồi đi!
- 爷爷 每天 都 练武
- Ông ngày nào cũng luyện võ.
- 昨天 我 老 流鼻涕
- Hôm qua tôi cứ sổ mũi suốt.
- 今天 是 爷爷 的 忌日
- Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.
- 我 恨 苍天 不公 , 恨 老天 无 眼
- Tôi ghét sự bất công của ông trời, và tôi ghét ông trời không có mắt.
- 我们 分开 是 率 老天 的 旨意
- Mình xa nhau là thuận theo ý trời.
- 他 巴结 老板 每天
- Anh ta nịnh bợ ông chủ mỗi ngày.
- 老爷车
- chiếc xe cũ kỹ.
- 晚上 没睡 好 , 白天 老是 打盹儿
- tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
- 她 每天 侍 爷爷 吃饭
- Cô ấy mỗi ngày đều hầu ông nội ăn cơm.
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 老天爷 做证 , 他 这些 话 是 有 来头 的
- Có chúa làm chứng, những lời nói của anh ấy đều có lý do cả
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
- 老天爷 对 我们 很 慈悲
- Đức trời rất từ bi với chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老天爷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老天爷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
爷›
老›