Đọc nhanh: 翻阅 (phiên duyệt). Ý nghĩa là: lật xem; giở xem; đọc; xem (sách vở, giấy tờ). Ví dụ : - 翻阅杂志 lật xem tạp chí
Ý nghĩa của 翻阅 khi là Động từ
✪ lật xem; giở xem; đọc; xem (sách vở, giấy tờ)
翻着看 (书籍、文件等)
- 翻阅 杂志
- lật xem tạp chí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻阅
- 翻斗车
- toa xe
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 养成 阅读 的 爱好
- Bồi dưỡng sở thích đọc sách.
- 我 的 爱好 是 阅读
- Sở thích của tớ là đọc sách.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 小 明 热爱 阅读 各种 书籍
- Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 她 有 严重 的 阅读障碍
- Cô bị chứng khó đọc.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 附近 有 安静 的 阅览室 吗 ?
- Có phòng đọc sách nào gần đây không?
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 翻阅 杂志
- lật xem tạp chí
- 他 翻阅 地址 簿 , 寻找 号码
- Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻阅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻阅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›
阅›