Đọc nhanh: 翻晒 (phiên sái). Ý nghĩa là: phơi; xới lên phơi. Ví dụ : - 翻晒粮食 phơi lương thực. - 翻晒被褥 phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.
Ý nghĩa của 翻晒 khi là Động từ
✪ phơi; xới lên phơi
在阳光下翻动物体使吸收光和热
- 翻晒 粮食
- phơi lương thực
- 翻晒 被褥
- phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻晒
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 晒谷 坪上 有 很多 稻谷
- Trên sân phơi có rất nhiều lúa.
- 把 谷子 耙开 晒晒
- cào thóc ra phơi.
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 翻晒 粮食
- phơi lương thực
- 场上 晒 的 麦子 该 翻个儿 了
- phơi lúa mì nên đảo đều.
- 翻晒 被褥
- phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.
- 你 把 衣服 翻过来 晒 吧 !
- Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!
- 我们 去 游 了 泳 , 然后 就 躺 在 太阳 下 晒干
- Chúng tôi đi bơi, sau đó nằm phơi nắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻晒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻晒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晒›
翻›