翻晒 fānshài

Từ hán việt: 【phiên sái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻晒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên sái). Ý nghĩa là: phơi; xới lên phơi. Ví dụ : - phơi lương thực. - phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻晒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻晒 khi là Động từ

phơi; xới lên phơi

在阳光下翻动物体使吸收光和热

Ví dụ:
  • - 翻晒 fānshài 粮食 liángshí

    - phơi lương thực

  • - 翻晒 fānshài 被褥 bèirù

    - phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻晒

  • - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - shài 伤妆 shāngzhuāng

    - trang điểm kiểu rám nắng

  • - 思绪 sīxù 翻涌 fānyǒng

    - mạch suy nghĩ cuồn cuộn

  • - 劳埃德 láoāidé · 加伯 jiābó de 捐款 juānkuǎn fān le 四倍 sìbèi

    - Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.

  • - 拖拉机 tuōlājī 翻耕 fāngēng 解冻 jiědòng de 土地 tǔdì

    - máy cày cày đất vừa mới tan băng.

  • - 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 忍受 rěnshòu 酷日 kùrì de 暴晒 pùshài

    - Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.

  • - 爷爷 yéye 戴着 dàizhe 帽子 màozi 晒太阳 shàitàiyang

    - Ông nội đội mũ phơi nắng.

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 晒谷 shàigǔ 坪上 píngshàng yǒu 很多 hěnduō 稻谷 dàogǔ

    - Trên sân phơi có rất nhiều lúa.

  • - 谷子 gǔzi 耙开 bàkāi 晒晒 shàishài

    - cào thóc ra phơi.

  • - 翻越 fānyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - vượt qua chướng ngại vật

  • - 夜间 yèjiān 翻覆 fānfù 成眠 chéngmián

    - suốt đêm trằn trọc không ngủ.

  • - 波涛 bōtāo 翻涌 fānyǒng

    - sóng cuồn cuộn

  • - 翻晒 fānshài 粮食 liángshí

    - phơi lương thực

  • - 场上 chǎngshàng shài de 麦子 màizi gāi 翻个儿 fāngèér le

    - phơi lúa mì nên đảo đều.

  • - 翻晒 fānshài 被褥 bèirù

    - phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.

  • - 衣服 yīfú 翻过来 fānguòlái shài ba

    - Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!

  • - 我们 wǒmen yóu le yǒng 然后 ránhòu jiù tǎng zài 太阳 tàiyang xià 晒干 shàigān

    - Chúng tôi đi bơi, sau đó nằm phơi nắng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻晒

Hình ảnh minh họa cho từ 翻晒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻晒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao