Đọc nhanh: 群体性事件 (quần thể tính sự kiện). Ý nghĩa là: sự cố hàng loạt (thuật ngữ của CHND Trung Hoa cho các sự cố gây bất ổn xã hội, bao gồm bạo loạn, các cuộc vận động tranh cử và thỉnh nguyện).
Ý nghĩa của 群体性事件 khi là Danh từ
✪ sự cố hàng loạt (thuật ngữ của CHND Trung Hoa cho các sự cố gây bất ổn xã hội, bao gồm bạo loạn, các cuộc vận động tranh cử và thỉnh nguyện)
mass incident (PRC term for incidents of social unrest, including rioting, melees and petition campaigns)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群体性事件
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 这件 事百 喙 莫辨
- Chuyện này trăm cái miệng cũng khó cãi.
- 休妻 在 古代 是 件 大事
- Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.
- 只有 把 这件 事 告诉 他 , 他 心里 才 会 安然
- chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 这件 事 完全 是 个 误会
- Việc này hoàn toàn là một sự hiểu lầm.
- 周全 这件 好事
- giúp đỡ việc tốt này.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 她 一直 揣摩 这件 事情
- Cô ấy vẫn luôn nghiền ngẫm về việc này.
- 按说 , 他 不会 忘记 这件 事
- Theo lý mà nói, anh ấy sẽ không quên chuyện này.
- 新闻 媒体报道 了 这个 事件
- Truyền thông tin tức đã đưa tin về sự kiện này.
- 解决 事件 的 决定性 举措
- Quyết định các biện pháp giải quyết sự việc.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 同性恋 群体 也 应 被 尊重
- Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.
- 这件 事 很 典型 , 可以 用来 教育 群众
- việc này mang tính điển hình, có thể mang ra để giáo dục quần chúng.
- 该 体系 的 永恒性 不 受 任何事物 的 影响
- Tính vĩnh cửu của hệ thống này không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ vật chất nào.
- 略举 几件 事实 , 借以 证明 这项 工作 的 重要性
- nêu sơ lược mấy việc thực để chứng minh tầm quan trọng của công việc này.
- 这 两件 事情 的 性质 类似
- Hai điều này có bản chất giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 群体性事件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 群体性事件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
件›
体›
性›
群›