Đọc nhanh: 耕者有其田 (canh giả hữu kì điền). Ý nghĩa là: "đất cho người xới đất", phong trào cải cách ruộng đất sau Giải phóng do ĐCSTQ xúi giục, người cày có ruộng.
Ý nghĩa của 耕者有其田 khi là Danh từ
✪ "đất cho người xới đất", phong trào cải cách ruộng đất sau Giải phóng do ĐCSTQ xúi giục
"land to the tiller", post-Liberation land reform movement instigated by the CCP
✪ người cày có ruộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耕者有其田
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 巽 有 其 独特 意义
- Quẻ tốn có ý nghĩa độc đáo của nó.
- 每 一局 都 有 其 意义
- Mỗi bộ phận đều có ý nghĩa của nó.
- 我们 的 存在 有 其 意义
- Sự tồn tại của chúng tôi có ý nghĩa riêng.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 爷爷 熟练地 耕田
- Ông nội cày ruộng thành thạo.
- 尤其 是 要 有 耐心
- Trên tất cả, hãy kiên nhẫn.
- 田间 有 两道 沟
- Trên cánh đồng có hai con mương.
- 田间 有 一条 圳沟
- Có một cái mương ở giữa đồng ruộng.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 我 只是 痛恨 所有人 把 他 奉 为 圣者
- Tôi chỉ ghét cái cách mà mọi người đối xử với anh ấy như một vị thánh
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 我们 要 努力 拔 其 尤者
- Chúng ta phải cố gắng chọn ra những người ưu tú nhất.
- 有 其他人 在场 这项 特免 权 就 失效
- Sự hiện diện của một bên thứ ba sẽ không phát huy đặc quyền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耕者有其田
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耕者有其田 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
有›
田›
者›
耕›