Đọc nhanh: 群发性头痛 (quần phát tính đầu thống). Ý nghĩa là: đau đầu cụm.
Ý nghĩa của 群发性头痛 khi là Danh từ
✪ đau đầu cụm
cluster headache
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群发性头痛
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 妈妈 帮 我 绑 头发
- Mẹ giúp tôi buộc tóc.
- 她 的 头发 这么 侹 啊 !
- Tóc cô ấy dài như vậy sao!
- 头痛
- Đau đầu; nhức đầu
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu; chặn đầu giáng những đòn thật đau.
- 他 的 头 很 痛
- Đầu anh ấy rất đau.
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 她 的 头发 垂 到 肩上
- Tóc cô ấy xõa xuống vai.
- 碱放少 了 , 馒头 发酸
- bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 母亲 抚摸 着 孩子 的 头发
- Mẹ vuốt ve mái tóc của con.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 我 发现 了 我 是 双性恋
- Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 群发性头痛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 群发性头痛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
头›
性›
痛›
群›