Đọc nhanh: 美酒 (mĩ tửu). Ý nghĩa là: rượu ngon, rượu tốt.
Ý nghĩa của 美酒 khi là Danh từ
✪ rượu ngon
fine liquor
✪ rượu tốt
good wine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美酒
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 玉液琼浆 ( 美酒 )
- ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.
- 我们 品尝 了 美酒
- Chúng tôi đã nếm thử rượu ngon.
- 爷爷 用 传统 方法 酿 了 美酒
- Ông tôi dùng phương pháp truyền thống ủ một chum rượu ngon.
- 让 我们 用 美酒 和 甜言 庆祝
- Chúng ta hãy ăn mừng bằng rượu vang và những lời ngọt ngào.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 这种 葡萄酒 批发 每箱 50 美元
- Rượu này được bán buôn với giá 50 đô la mỗi thùng.
- 这种 酒 的 味道 美极了
- Hương vị của loại rượu này thật tuyệt vời.
- 这 葡萄酒 算是 物美价廉
- Rượu vang này vừa ngon vừa rẻ.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm美›
酒›