味美思酒 wèiměi sī jiǔ

Từ hán việt: 【vị mĩ tư tửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "味美思酒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vị mĩ tư tửu). Ý nghĩa là: Rượu vecmut.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 味美思酒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 味美思酒 khi là Danh từ

Rượu vecmut

味美思的制造者对自己的配方是保密的,但大体上有这几种,比如:蒿属植物、金鸡纳树皮、苦艾、杜松子、木炭精、鸢尾草、小茴香、豆蔻、龙胆、牛至、安息香、可可豆、生姜、芦荟、桂皮、白芷、春白菊、丁香,等等。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 味美思酒

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 这是 zhèshì 一瓶 yīpíng 美味 měiwèi de 美酒 měijiǔ

    - Đây là một chai rượu ngon.

  • - 海鲜 hǎixiān de 滋味 zīwèi hěn 鲜美 xiānměi

    - Hương vị của hải sản rất tươi ngon.

  • - tāng de 滋味 zīwèi hěn 鲜美 xiānměi

    - Hương vị của súp rất ngon.

  • - 珍馐美味 zhēnxiūměiwèi

    - món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.

  • - 海蜇 hǎizhé shì 美味 měiwèi de 海鲜 hǎixiān

    - Sứa biển là hải sản ngon.

  • - 喜欢 xǐhuan 川味 chuānwèi 美食 měishí

    - Tôi thích đồ ăn Tứ Xuyên.

  • - 虾仁 xiārén 儿汤 értāng 非常 fēicháng 美味 měiwèi

    - Canh tôm nõn rất ngon.

  • - 酒味 jiǔwèi 淡薄 dànbó

    - vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.

  • - 酒味 jiǔwèi hěn báo

    - Rượu rất nhạt vị.

  • - jiǔ 味儿 wèier 很冲 hěnchōng

    - Mùi rượu rất nồng.

  • - 这酒 zhèjiǔ de 味道 wèidao hěn hòu 真是 zhēnshi 好酒 hǎojiǔ

    - Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.

  • - 这份 zhèfèn zǎi jiān 真是 zhēnshi 美味 měiwèi

    - Món trứng tráng hàu này thật ngon.

  • - zhè 顿饭 dùnfàn zài 美味 měiwèi 不过 bùguò le

    - Bữa ăn này không thể ngon hơn được nữa.

  • - 歌声 gēshēng 美妙 měimiào 余味无穷 yúwèiwúqióng

    - giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.

  • - 这酒 zhèjiǔ yǒu 霉味 méiwèi le

    - Rượu này có mùi mốc.

  • - zài 品味 pǐnwèi 红酒 hóngjiǔ

    - Anh ấy đang nếm thử rượu vang.

  • - 鸡汤 jītāng 味道鲜美 wèidaoxiānměi

    - Nước luộc gà rất thơm ngon.

  • - 推荐 tuījiàn 美味 měiwèi de 餐厅 cāntīng

    - Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.

  • - 这种 zhèzhǒng jiǔ de 味道 wèidao 美极了 měijíle

    - Hương vị của loại rượu này thật tuyệt vời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 味美思酒

Hình ảnh minh họa cho từ 味美思酒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 味美思酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao