Đọc nhanh: 味美思酒 (vị mĩ tư tửu). Ý nghĩa là: Rượu vecmut.
Ý nghĩa của 味美思酒 khi là Danh từ
✪ Rượu vecmut
味美思的制造者对自己的配方是保密的,但大体上有这几种,比如:蒿属植物、金鸡纳树皮、苦艾、杜松子、木炭精、鸢尾草、小茴香、豆蔻、龙胆、牛至、安息香、可可豆、生姜、芦荟、桂皮、白芷、春白菊、丁香,等等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 味美思酒
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 珍馐美味
- món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.
- 海蜇 是 美味 的 海鲜
- Sứa biển là hải sản ngon.
- 我 喜欢 川味 美食
- Tôi thích đồ ăn Tứ Xuyên.
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 酒味 淡薄
- vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.
- 酒味 很 薄
- Rượu rất nhạt vị.
- 酒 味儿 很冲
- Mùi rượu rất nồng.
- 这酒 的 味道 很 厚 , 真是 好酒
- Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.
- 这份 蚵 仔 煎 真是 美味
- Món trứng tráng hàu này thật ngon.
- 这 顿饭 再 美味 不过 了
- Bữa ăn này không thể ngon hơn được nữa.
- 歌声 美妙 , 余味无穷
- giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.
- 这酒 有 霉味 了
- Rượu này có mùi mốc.
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 鸡汤 味道鲜美
- Nước luộc gà rất thơm ngon.
- 他 推荐 美味 的 餐厅
- Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.
- 这种 酒 的 味道 美极了
- Hương vị của loại rượu này thật tuyệt vời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 味美思酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 味美思酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
思›
美›
酒›