Đọc nhanh: 羊毛开衫 (dương mao khai sam). Ý nghĩa là: Áo khoác len.
Ý nghĩa của 羊毛开衫 khi là Danh từ
✪ Áo khoác len
羊毛开衫是普拉达品牌旗下的一款产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊毛开衫
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 女 开衫
- áo nữ hở cổ.
- 男 开衫
- áo nam hở cổ.
- 我 爸爸 在 弹 羊毛
- Bố tôi đang xén lông cừu.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 弹 羊毛
- xén lông cừu
- 棉毛衫
- áo lông.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 软和 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 绵软 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 完成 羊毛 收购计划
- hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 那鸟 开始 蜕毛
- Con chim đó bắt đầu thay lông.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
- 我 有 一件 红色 的 有 羊毛 衬里 的 运动服
- Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.
- 商场 开始 抛售 毛衣
- Trung tâm thương mại bắt đầu bán áo len.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羊毛开衫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羊毛开衫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
毛›
羊›
衫›