Đọc nhanh: 羊毛毯 (dương mao thảm). Ý nghĩa là: Thảm lông cừu.
Ý nghĩa của 羊毛毯 khi là Danh từ
✪ Thảm lông cừu
羊毛毯就是指羊毛做成的毯子,羊毛毯透气性好,人躺在上面,毛面下纤维之间的孔隙形成一个空气流动层,会给人体在睡眠的时候提供比较理想的恒定温度,有利于提高睡眠质量;保暖性,因其绝热和透气性能羊毛是公认的最佳保暖材料,不仅可以保暖而且能够调节冷热;防潮性,羊毛是管状结构,因此可吸收潮湿空气中的水分;保健性,羊毛的保暖性、透气性、防潮性可对关节炎和风湿病人具有很好的疗效,同时厚厚的羊毛具有丰富的弹性,皮毛表面柔和松软,能分散人体皮肤特别是骨骼隆起部位所承受的压力,自身体重转动时,具有一定的按摩效果,刺激毛细血管,有利于改善皮肤的血液循环,对于肌肉疲劳、关节痛有一定的缓解作用,皮毛的纤维间隙可以吸收和扩散人体皮肤排泄出来的汗水和油脂,有助于皮肤的新陈代谢,增强抵抗皮肤病的能力;装饰性,羊毛皮鲜亮的图案的色泽,具有很强的装饰性,让家具显得富贵华丽,皮毛进入家庭已经成为现代人的家居时尚。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊毛毯
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 我 爸爸 在 弹 羊毛
- Bố tôi đang xén lông cừu.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 弹 羊毛
- xén lông cừu
- 软和 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 绵软 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 完成 羊毛 收购计划
- hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 每张 床 的 尾端 放 有 备用 毛毯
- Mỗi giường đều được để một chăn lông dự phòng ở cuối.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 这 条 毛毯 非常 柔软
- Tấm thảm len này rất mềm mại.
- 把 那个 毛毯 放到 警卫室 里 么
- Đặt cái chăn đó trong phòng bảo vệ?
- 我 有 一件 红色 的 有 羊毛 衬里 的 运动服
- Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羊毛毯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羊毛毯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
毯›
羊›